TT
|
TÊN HOẠT CHẤT- NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1
|
Dicamba 3% + Glyphosate 17%
|
Eputin 2k0SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến
|
2
|
Glyphosate (min 95%)
|
Acdinosat 480SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
Agfarme S 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Agri-Up 380SL, 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
Amiphosate 480SL
|
cỏ/cao su
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
Anraidup 480SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
Aphosate 41 SL
|
Cỏ/ cao su
|
Asiagro Pacific Ltd
|
Banzote 76 WG, 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
B - Glyphosate 41 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Bipiphosate 480SL
|
cỏ/ đất không trọng trọt
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Bizet 41 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
BM - Glyphosate 41 SL
|
cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang
|
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
|
Bn-kocan 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
Bravo 480 SL
|
cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Calione 482SL
|
cỏ/vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
Cali-up IPA 480SL
|
Cỏ/ cao su
|
Công ty CP Cali Agritech USA
|
Confron 480SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
Cantosate 480SC
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Lion Agrevo
|
Canup 480SL, 600SL, 360SL, 757SG
|
480SL: Cỏ/ cà phê, đất không trồng trọt
360SL, 757SG, 600SL: cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
Carphosate 16 SL, 41SL, 480SL
|
16SL: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt
41SL: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt
480SL: cỏ/ cao su, cà phê
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Clowdup 480SC
|
cỏ/ cà phê
|
Cali - Parimex Inc
|
Clean-Up 480SL
|
cỏ/ điều, cao su
|
Map Pacific Pte Ltd
|
Clear Off 480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
Clymo-sate 410SL, 480SL
|
410SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt
480SL: cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
|
Clyphosam 480SL
|
cỏ/vải
|
Công ty CP SAM
|
Confore 480SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH ADC
|
Cosmic 41SL
|
cỏ/ chè, cây có múi
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
Daiwansa 41SL, 480SL, 75.7WG
|
41SL: cỏ/đất không trồng trọt
480SL: cỏ/ cà phê
75.7WG: cỏ/ vải
|
Công ty CP Futai
|
Dibphosate 480 SL
|
cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Dophosate 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
Dosate 75.7WG, 480SC
|
75.7WG: cỏ/ vải 480SC: cỏ/ cao su
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Dream 480SC
|
cỏ/ cây có múi, cao su
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
Ecomax 41 SL
|
cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê
|
Crop Protection (M) Sdn Bhd
|
Encofosat 48 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
Farm 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
Galop 410SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP Khử trùng Việt Nam
|
Glisatigi 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Gly - Up 480 SL
|
cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
Glycel 41SL
|
cỏ/ cao su, điều
|
Excel Crop Care Limited
|
Glyphadex 360SL, 750SG
|
360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa
750SG: cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Baconco
|
Glyphosan 480SL, 757SG
|
480SL: cỏ/ cây ăn quả, cà phê
757SG: Cỏ/cao su
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
Glyxim 41 SL
|
cỏ/ cây có múi, chè
|
Forward International Ltd
|
Gly-zet 480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
Go Up 480 SC
|
cỏ/ cao su, cam
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
Goodsat 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
Grassad 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
Grosate 480SC
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm
|
Haihadup 480SL
|
cỏ/cao su
|
Công ty TNHH Thần Nông Việt
|
Hdphosan 480SL
|
cỏ/vải
|
Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
|
Hillary 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
Hosate 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Helosate 48 SL
|
cỏ/ cây có múi, cao su
|
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
|
Higlyphosan 480SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
Huiup 48SL
|
cỏ/cà phê
|
Huikwang Corporation
|
Jiaphosat 41 SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
Kanup 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Ken - Up 160 SC, 480SC
|
160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang
480SC: cỏ/ cây có múi, cao su
|
Sino Ocean Enterprises Ltd.
|
Killer 490SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Kopski 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
|
Landup 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông dược Agriking
|
Liptoxim 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
Lyphoxim 41SL, 396SL, 75.7WG
|
41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác
396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa
75.7WG: cỏ/cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
Lyrin 410SL, 480SL, 530SL
|
480SL: cỏ/ cây có múi
410SL: cỏ/ cao su
530SL: cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
Mamba 480SL
|
cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang
|
Dow AgroSciences B.V
|
Markan 480SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
Mobai 48SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
Newsate 480SC
|
cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Niphosate 160 SL, 480SL, 757SG
|
160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang
480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
757SG: cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nicotex
|
Nonopul 41 SL
|
cỏ/ cao su
|
FarmHannong Co., Ltd.
|
Nufarm Glyphosate 16SL, 41SL, 160SL, 480SL, 600SL
|
16SL: cỏ/ cao su, cây có múi
41SL: cỏ/ cà phê, cao su
160SL: cỏ/ cao su, cọ dầu
480SL: cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su
600SL: cỏ/ cao su
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
Nuxim 480 SL
|
cỏ/ cam, đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Partup 480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
|
Pengan 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Perfect 480 SL
|
cỏ/cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
Piupannong 41 SL, 360SL, 480SL, 620SL
|
41SL, 360SL, 620SL: cỏ/ đất chưa hồng trọt
480SL: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Raoupsuper 480 SL
|
cỏ/cao su
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
Ridweed RP 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
Roundup 480 SC
|
cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam
|
Rubbersate 480SL, 757SG
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
Shoot 16SL, 41SL, 300SL, 660SL
|
16SL, 41SL: cỏ/ cao su, cà phê
300SL, 660SL: cỏ/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
Sunerin 480SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn
|
Sunup 48SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
Supremo 41SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
Tansate 480SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Thanaxim 41SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
Thadosate 480SL
|
cỏ/cao su
|
Công ty CP Thanh Điền
|
Tiposat480 SC
|
cỏ/ cà phê, xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
Trangsate 480SC
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
Tryphosate 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Cây trồng Đình Chánh
|
Uni-glystar 41SL
|
cỏ/cà phê
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
Upland 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
|
Weedout 480SL
|
cỏ/cà phê
|
Công ty TNHH Agritech
|
VDC-phosat 480SL
|
cỏ/vải
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
Vifosat 240SL, 480SL
|
240SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê
480SL: cỏ/ cao su, cây có mùi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Yenphosate 48SL
|
cỏ/ bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
3
|
Glyphosate IPA salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l
|
Weedall 375 SL
|
cỏ/ cam
|
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
|
4
|
Glyphosate IPA salt 480g/l + Metsulfuron methyl 5g/l
|
Clear-up super 485SL
|
cỏ/cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
|
5
|
Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%
|
Phorxy 40 WP
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
6
|
Glyphosate ammonium (min95.5%)
|
Biogly 88.8 SP
|
cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
7
|
Glyphosate trimesium
|
Hd-Glyphotop 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
|
8
|
Glyphosate dimethylamine
|
Rescue 27 SL
|
cỏ/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
9
|
Glyphosate potassium salt (min95%)
|
Genosate 480SL
|
cỏ/cam, cà phê
|
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
|
Glypo-x 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP BVTV Kiên Giang
|
Maxer 660 SC
|
cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate
|
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam
|