STT
|
Tên tổ chức
|
Địa chỉ
|
Sản phẩm
|
Thuộc nhóm
|
Điểm mới
|
Xếp hạng sao
|
Ghi chú
|
1. HUYỆN NA RÌ 13 SẢN PHẨM
|
|
|
|
1
|
HTX trồng cây ăn quả
|
Xã Lương Hạ
|
Quýt
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
50,5
|
3
|
|
2
|
HTX trồng cây ăn quả
|
Xã Lương Hạ
|
Bười diễn
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
50,5
|
3
|
|
3
|
HTX Kim Lư
|
Xã Kim Lư
|
Cam đường canh
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
57,5
|
3
|
|
4
|
HTX Bình Minh
|
Xã Hữu Thác
|
Bí thơm
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
50
|
3
|
|
5
|
HTX Đồng Tâm
|
Xã Kim Lư
|
Bún khô
|
Phân nhóm: Chế biến từ gạo, ngũ cốc
|
58
|
3
|
|
6
|
Cơ sở Trịnh Xuân Huấn
|
Xã Côn Minh
|
Miến dong
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
64
|
3
|
|
7
|
Cơ sở Nguyễn Xuân Bồng
|
Xã Côn Minh
|
Miến dong
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
62
|
3
|
|
8
|
HTX Côn Minh
|
Xã Côn Minh
|
Miến dong
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
65
|
3
|
|
9
|
Cơ sở Nông Văn Luyến
|
Xã Cư Lễ
|
Miến dong
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
61,5
|
3
|
|
10
|
HTX Mía đường Cường Lợi
|
Xã Cường Lợi
|
Mật Mía
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
54
|
3
|
|
11
|
HTX Mía đường Cường Lợi
|
Xã Cường Lợi
|
Đường phên
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
52,5
|
3
|
|
12
|
HTX Chi Lăng
|
Xã Xuân Dương
|
Lạp sườn gừng đá
|
Phân nhóm: Chế biến từ thịt, trứng, sữa
|
58,5
|
3
|
|
13
|
HTX OCOP Quế Thanh
|
Xã Lương Hạ
|
Rượu men lá
|
Phân nhóm: Rượu trắng
|
61
|
3
|
|
2.HUYỆN NGÂN SƠN 02 SẢN PHẨM
|
|
|
|
14
|
HTX Quỳnh Niên
|
Nà Phặc
|
Bún khô Quỳnh Niên
|
Phân nhóm: Chế biến từ gạo, ngũ cốc
|
57
|
3
|
|
15
|
HTX Quỳnh Niên
|
Nà Phặc
|
Phở khô Quỳnh Niên
|
Phân nhóm: Chế biến từ gạo, ngũ cốc
|
60
|
3
|
|
3. HUYỆN BẠCH THÔNG 6 SẢN PHẨM
|
|
|
|
16
|
HTX Hương Ngàn
|
Nguyên Phúc
|
Sản phẩm Tinh dầu sả chanh
|
Thảo dược khác
|
63,5
|
3
|
|
17
|
HTX Hương Ngàn
|
Nguyên Phúc
|
Sản phẩm Tinh dầu quýt
|
Thảo dược khác
|
66,5
|
3
|
|
18
|
HTX Nông nghiệp Hợp Giang
|
Lục Bình
|
Sản phẩm Mộc nhĩ thái sợi HG
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
60,5
|
3
|
|
19
|
HTX Nông nghiệp Hợp Giang
|
Lục Bình
|
Sản phẩm Giò nấm HG
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
61,5
|
3
|
|
20
|
HTX Nông nghiệp Hợp Giang
|
Lục Bình
|
Sản phẩm Trà linh sâm HG
|
Phân nhóm: Các sản phẩm khác từ chè, trà
|
64,5
|
3
|
|
21
|
HTX Đức Mai
|
Quân Bình
|
Sản phẩm Cao gắm Bảo An
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau, củ, quả, hạt
|
59,5
|
3
|
|
4. HUYỆN CHỢ MỚI 9 SẢN PHẨM
|
|
|
|
22
|
HTX Thanh Niên Như Cố
|
Như Cố
|
Bún khô Bắc Kạn
|
Phân nhóm: Chế biến từ gạo, ngũ cốc
|
59
|
3
|
|
23
|
HTX Thanh Niên Như Cố
|
Như Cố
|
Mật ong Hoa rừng
|
Phân nhóm: Mật ong, các sản phẩm từ mật ong, mật khác
|
64
|
3
|
|
24
|
HTX Tát Vạ
|
Tát Vạ
|
Chè Shan tuyết cổ thụ
|
Phân nhóm: Chè tươi, chế biến
|
59,5
|
3
|
|
25
|
HTX Tát Vạ
|
Tát Vạ
|
Chè Shan tuyết cổ thụ túi lọc
|
Phân nhóm: Chè tươi, chế biến
|
60,5
|
3
|
|
26
|
HTX Hợp Thành -Thanh Vận
|
Thanh Vận
|
Bim bim chuối
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
62,5
|
3
|
|
27
|
HTX Hợp Thành -Thanh Vận
|
Thanh Vận
|
Chuối sấy dẻo
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
60,5
|
3
|
|
28
|
HTX Nông nghiệp Thái Lạo
|
|
Chè Shan tuyết Khau Mu
|
Phân nhóm: Chè tươi, chế biến
|
56
|
3
|
|
29
|
HTX Mai Lạp
|
Mai Lạp
|
Măng khô nứa tép
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
60,5
|
3
|
|
30
|
Cơ sở sản xuất Thanh yên
|
|
Bánh gạo nương
|
Phân nhóm: Chế biến từ gạo, ngũ cốc
|
53,5
|
3
|
|
5. HUYỆN PÁC NẶM 0 4SẢN PHẨM
|
|
|
|
31
|
HTX Dịch vụ và phát triển nông nghiệp Pác Nặm
|
Bậc Bố
|
Xúc xích lợn bản địa Pác Nặm
|
Phân nhóm: Chế biến từ thịt, trứng, sữa
|
50
|
3
|
|
32
|
HTX Dịch vụ và phát triển nông nghiệp Pác Nặm
|
Bậc Bố
|
Lạp Sườn gác bếp
|
Phân nhóm: Chế biến từ thịt, trứng, sữa
|
53,5
|
3
|
|
33
|
HTX Dịch vụ và phát triển nông nghiệp Pác Nặm
|
Bậc Bố
|
Thịt lợn treo gác bếp
|
Phân nhóm: Chế biến từ thịt, trứng, sữa
|
53
|
3
|
|
34
|
HTX Dịch vụ và phát triển nông nghiệp Pác Nặm
|
Bậc Bố
|
Thịt trâu khô gác bếp
|
Phân nhóm: Chế biến từ thịt, trứng, sữa
|
54,5
|
3
|
|
6. HUYỆN CHỢ ĐỒN 8 SẢN PHẨM
|
|
|
|
35
|
Công ty TNHH phát triển nông nghiệp và chế biến dược liệu Ngọc Thắng
|
Phương viên
|
Chè Mat Cha Shan tuyết
|
Phân nhóm: Chè tươi, chế biến
|
59,5
|
3
|
|
36
|
HTX Hồng Luân
|
Tân Lập
|
Bún khô
|
Phân nhóm: Chế biến từ gạo, ngũ cốc
|
60
|
3
|
|
37
|
HTX Hồng Hà
|
Bằng Phúc
|
Chè Shan tuyết
|
Phân nhóm: Chè tươi, chế biến
|
55
|
3
|
|
38
|
Cơ sở sản xuất Triệu Quang Tú
|
TT Bằng Lũng
|
Dế mèn đóng hộp
|
Phân nhóm: Thịt, trứng, sữa tươi
|
51,5
|
3
|
|
39
|
Cơ sở sản xuất Cơm cháy Nông Hồng Quyên
|
TT Bằng Lũng
|
Cơm cháy gạo nếp nương
|
Phân nhóm: Chế biến từ gạo, ngũ cốc
|
63
|
3
|
|
40
|
HTX Hoàn Thành
|
Phương Viên
|
Gạo Japonica
|
Thực phẩm thô, sơ chế: phân nhóm gạo, ngũ cốc
|
52
|
3
|
|
41
|
Cơ sở sản xuất Nguyễn Thị Nhung
|
TT Bằng Lũng
|
Chân giò hầm
|
Phân nhóm: Chế biến từ thịt, trứng, sữa
|
56
|
3
|
|
42
|
HTX Tân Phong
|
Quảng Bạch
|
Hồng tươi
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
62
|
3
|
|
7. HUYỆN BA BỂ 12 SẢN PHẨM
|
|
|
|
43
|
HTX Chè Mỹ Phương
|
Mỹ Phương
|
Trà Lê Hà
|
Phân nhóm: Chè tươi, chế biến
|
52,5
|
3
|
|
44
|
HTX Đức Thanh
|
Địa Linh
|
Bí xanh thơm
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
50
|
3
|
|
45
|
HTX Yến Dương
|
Yến Dương
|
Bí xanh ba bể
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
67,5
|
3
|
|
46
|
HTX Hoàng Huynh
|
Khang Ninh
|
Trà Giảo cổ lam
|
Phân nhóm: Các sản phẩm khác từ chè, trà
|
61
|
3
|
|
47
|
HTX Hoàng Huynh
|
Khang Ninh
|
Chuối sấy dẻo
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
63,5
|
3
|
|
48
|
CSSX Hoàng Thị Mười
|
Yến Dương
|
Miến dong Triệu Thị Tá
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
62
|
3
|
|
49
|
HTX Yến Dương
|
Yến Dương
|
Gạo Nếp Tài
|
Thực phẩm thô, sơ chế: phân nhóm gạo, ngũ cốc
|
68
|
3
|
|
50
|
HTX Nhung Lũy
|
Yến Dương
|
Khẩu mẩy vùng cao
|
Phân nhóm: Chế biến từ gạo, ngũ cốc
|
61
|
3
|
|
51
|
CSSX Ma Trung Trực
|
Bành Trạch
|
Đàn tính
|
Nhóm đồ thủ công mỹ nghệ trang trí
|
60
|
3
|
|
52
|
Tổ hợp tác Hoàng Thị Hương
|
Khang Ninh
|
Thịt chua
|
Phân nhóm: Chế biến từ thịt, trứng, sữa
|
56,5
|
3
|
|
53
|
Tổ hợp tác Hoàng Thị Hương
|
Khang Ninh
|
Tép chua
|
Phân nhóm: Chế biến từ thịt, trứng, sữa
|
56,5
|
3
|
|
54
|
Tổ hợp tác Hoàng Thị Hương
|
Khang Ninh
|
Mắm tép trưng thịt
|
Phân nhóm: Chế biến từ thịt, trứng, sữa
|
56
|
3
|
|
8. THÀNH PHỐ BẮC KẠN 13 SẢN PHẨM
|
|
|
|
55
|
HTX Minh Anh
|
Phường Xuất Hóa
|
Nấm sò tươi Minh Anh
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
55
|
3
|
|
56
|
HTX Minh Anh
|
Phường Xuất Hóa
|
Nấm linh chi nguyên tai Minh Anh
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
56,5
|
3
|
|
57
|
HTX Minh Anh
|
Phường Xuất Hóa
|
Bonsai linh chi Minh Anh
|
Nhóm: Thủ công mỹ nghệ, trang trí
|
55
|
3
|
|
58
|
HTX Minh Anh
|
Phường Xuất Hóa
|
Mộc nhĩ khô
|
Phân nhóm: Chế biến từ rau,củ, quả, hạt
|
54,5
|
3
|
|
59
|
Công ty TNHH nhà máy curcumin Bắc Hà
|
Nông Thượng
|
Trà thảo dược giảo cổ lam núi đá
|
Phân nhóm: Các sản phẩm khác từ chè, trà
|
62
|
3
|
|
60
|
Công ty TNHH nhà máy curcumin Bắc Hà
|
Nông Thượng
|
Trà thảo dược curmin gừng gió núi đá
|
Phân nhóm: Các sản phẩm khác từ chè, trà
|
66
|
3
|
|
61
|
Công ty TNHH nhà máy curcumin Bắc Hà
|
Nông Thượng
|
Vi-cumax +Nano curcumin ( dạng viên)
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
65
|
3
|
|
62
|
Công ty TNHH nhà máy curcumin Bắc Hà
|
Nông Thượng
|
Vi-cumax plus Nano curumin (dạng viên)
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
65,5
|
3
|
|
63
|
Công ty TNHH nhà máy curcumin Bắc Hà
|
Nông Thượng
|
Vi-cumax plus Nano curumin ( Dạng bột)
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
66,5
|
3
|
|
64
|
Công ty TNHH nhà máy curcumin Bắc Hà
|
Nông Thượng
|
Imusnano Curcumin B
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
68,5
|
3
|
|
65
|
Công ty TNHH nhà máy curcumin Bắc Hà
|
Nông Thượng
|
Imusnano Curcumin +
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
69,5
|
3
|
|
66
|
Công ty TNHH nhà máy curcumin Bắc Hà
|
Nông Thượng
|
Imusnano Curcumin C
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
66
|
3
|
|
67
|
Công ty TNHH nhà máy curcumin Bắc Hà
|
Nông Thượng
|
Vi-cumax + Nano curcumin ( dạng nước)
|
Phân nhóm: Rau,củ,quả, hạt tươi
|
64,5
|
3
|
|